Dòng BCO-1000 được trang bị bộ xử lý Intel® Celeron® J1900 2.0GHz, mang lại hiệu năng tăng lên đến 150% so với các nền tảng Atom® trước đây và mức tiêu thụ điện năng thấp. Dòng BCO-1000 tương thích với các ứng dụng yêu cầu giải pháp cơ bản, đơn giản nhưng đáng tin cậy. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu kinh tế cơ bản cho các ứng dụng đa dạng về chức năng tính toán, chẳng hạn như ứng dụng thị trường trong tự động hóa công nghiệp, điều khiển công nghiệp, Kiosk & bán lẻ và biển báo kỹ thuật số.
Hệ thống nhúng không quạt này hỗ trợ bộ nhớ hệ thống lên đến 8 GB với một khe cắm DDR3L-1066/1333 SO-DIMM và được trang bị giao diện hiển thị DVI-I tích hợp để cung cấp thêm kết nối VGA/DVI-D, mang lại hình ảnh Ultra HD mượt mà. Dòng BCO-1000 được trang bị một khay ổ cứng SATA 2,5 inch bên trong và một khe cắm mSATA (dùng chung với 1 cổng Mini PCI Express) để cung cấp đủ dung lượng lưu trữ. Sản phẩm cũng đi kèm một khe cắm mini PCIe kích thước đầy đủ với khe cắm USIM (PCIe + USB + SATA) đáp ứng nhu cầu tùy chỉnh. Các đầu nối I/O phong phú (lên đến 6 cổng COM, 2 cổng LAN, 4 cổng USB) mang đến khả năng mở rộng I/O linh hoạt.
Ngoài hiệu năng tính toán CPU hiệu quả, dòng BCO-1000 có thể được cấu hình thông qua 2 ăng-ten để giao tiếp không dây. Sản phẩm sử dụng dải điện áp đầu vào rộng từ 9V đến 30V DC, giúp tăng đáng kể độ tin cậy của toàn bộ hệ thống. Hơn nữa, dòng BCO-1000 được thiết kế để hoạt động đáng tin cậy trong các điều kiện khắc nghiệt với các tính năng chống rung, chống sốc và dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -20°C đến 50°C. Tính năng bảo vệ quá áp (OVP) tích hợp giúp dòng BCO-1000 trở thành một hệ thống an toàn và bảo mật cho Tất cả các ứng dụng công nghiệp.
Dòng BCO-1000 được đặt trong một vỏ máy chắc chắn và bền bỉ, mang lại cảm giác đặc biệt chắc chắn. Tuân thủ tiêu chuẩn độ bền quân sự (MIL-STD-810G), dòng BCO-1000 được thiết kế để chịu được va đập mạnh, rung động liên tục và được bịt kín để hoạt động trong những môi trường hoặc điều kiện khắc nghiệt nhất. Thiết kế gọn gàng và nhỏ gọn giúp dễ dàng tích hợp, mở rộng dễ dàng và bảo trì dễ dàng.
Dòng BCO-1000 có giá cả rất cạnh tranh nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất. Đây là giải pháp tối ưu phù hợp với nhiều loại giao diện và ứng dụng khác nhau đòi hỏi hiệu suất cao, chi phí thấp và tính toán không quạt. Bên cạnh khả năng I/O phong phú, gói sản phẩm mạnh mẽ của dòng BCO-1000 khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho một hệ thống nhúng không quạt hiệu suất cao, tiết kiệm chi phí.
| System | |
|---|---|
| Processor | Intel® Celeron® Processor J1900, Quad Core, 2MB Cache, 2.0 GHz |
| System Chipset | SoC integrated |
| LAN Chipset | GbE1: Intel® I210-AT (Support Wake-on-LAN and PXE) |
| Audio Codec | Realtek ALC888S |
| System Memory | 1x 204-Pin DDR3L 1066/1333MHz SODIMM. Max. up to 8 GB |
| BIOS | AMI 64Mbit SPI BIOS |
| Watchdog | Software Programmable Supports 1~255 sec. System Reset |
| Display | |
|---|---|
| VGA | Yes (by optional split cable) |
| DVI | 1x DVI-I |
| Multiple Display | Dual Display |
| Storage | |
|---|---|
| SSD/HDD | 1x Internal 2.5″ SATA HDD Bay |
| mSATA | 1x mSATA (shared by 1x Mini PCIe) |
| SIM Socket | 1x External SIM Socket |
| Expansion | |
|---|---|
| Mini PCI Express | 1x Full-size Mini PCIe Socket with USIM Socket (PCIe + USB + SATA) 1x Full-size Mini PCIe Socket (PCIe + USB) |
| Operating System | |
|---|---|
| Windows | Windows 10, Windows 8.1, Windows 7, WES7 |
| Linux | Linux kernel 3.X |
| I/O | |
|---|---|
| COM | 2x RS-232/422/485 4x RS-232/422/485 (module) |
| USB | 1x USB 3.0, 3x USB 2.0 |
| LAN | 2x RJ45 |
| Audio | 1x Mic-in, 1x Line-out |
| Others | 4x WiFi Antenna Holes 1x Power Switch, 1x AT/ATX Switch, 1x Remote Power On/Off |
| Power | |
|---|---|
| Power Mode | AT, ATX |
| Power Supply Voltage | 9~30VDC |
| Power Connector | 3-pin Terminal Block |
| Power Adaptor | Optional AC/DC 12V/5A, 60W |
| Power Protection | OVP (Over Voltage Protection) |
| Environment | |
|---|---|
| Operating Temp. | -20°C to 50°C |
| Storage Temp. | -30°C to 70°C |
| Relative Humidity | 10% to 95% (non-condensing) |
| Vibration | With SSD: 5 Grms, 5 – 500 Hz, 0.5 hr/axis With HDD: 1 Grms, 5 – 500 Hz, 0.5 hr/axis |
| Shock | With SSD: 50G, half sine, 11ms |
| Standards / Certification | CE, FCC Class A |
| Physical | |
|---|---|
| Construction | Fanless Design |
| Dimension | 142 (W) x 101 (D) x 58 (H) mm |
| Weight | 0.69 kg |
| Mounting | Wall Mounting |
- All product specifications and information are subject without notice.












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.