ICS-P570 được thiết kế để bảo vệ thông tin truyền thông trong cả lĩnh vực IT và OT. Được trang bị CPU AMD® Ryzen V1404I cho nền tảng IoT nâng cao và hiệu suất xử lý cao, ICS-P570 sở hữu các tính năng phần cứng quan trọng, bao gồm công nghệ LAN bypass tiên tiến, bảo mật phần cứng TPM 2.0 tích hợp và tùy chọn kết nối không dây. ICS-P371 tuân thủ tiêu chuẩn ngành điện IEC 61850-3 và IEEE 1613, cùng với các cổng I/O đa đạng: hỗ trợ 6 cổng LAN GbE RJ45 hoặc 4 cổng GbE + 2 cổng GbE SFP, 1 cổng console, 1 cổng USB và 2 cổng DIO. Điện áp nguồn của hệ thống hỗ trợ đầu vào nguồn kép +12~48Vdc và hoạt động trong dải nhiệt độ rộng từ -40°C đến 70°C. Toàn bộ thiết kế phần cứng đảm bảo rằng cổng bảo mật ICS-P570 sẽ không bao giờ ngừng hoạt động khi hoạt động trong môi trường nguy hiểm như môi trường OT.
Specifications
| Processor System | |
| CPU | AMD Ryzen V1404I |
| Frequency | Max: 3.6 GHz, Base: 2GHz |
| Core Number | 4 |
| BIOS | AMI SPI Flash BIOS |
| Chipset | SoC |
| Fanless | |
| Yes | |
| Memory | |
| Technology | ECC & non-ECC DDR4, 2400 MHz |
| Max. Capacity | 32 GB |
| Socket | 2x 260-pin SODIMM |
| Graphic | |
| Controller | Vega 8 Graphics |
| Interface | 1x Internal HDMI pin-header |
| Ethernet | |
| Controller | Intel i210IT/i210IS |
| Speed | RJ45: 100M/1G/2.5Gbps, SFP: 1 Gbps |
| Interface | 6x GbE RJ45 or 4x GbE RJ45 + 2x GbE SFP |
| Bypass | 1 pair LAN Bypass by RJ45 (LAN1, LAN2) |
| Storage | |
| Type | SATA |
| Installation | 1x M.2 2242 M-Key |
| Type | SD |
| Installation | 1x Micro SD reader |
| Expansion | |
| 1x M.2 3042 B-Key for LTE module, with dual Nano-SIM | |
| I/O | |
| Serial Port | 1x RJ45 console |
| DIO | 2x Isolated DIO |
| USB | 1x USB 3.0 |
| Power-On/Reset Button | Reset button |
| TPM | Onboard TPM 2.0 |
| LED | 1x POWER/STATUS/HDD LED (3 LEDs) 2x LEDs per eth ports (total 12 LEDs) 1x LED per DI or DO (total 4 LEDs) |
| Watchdog Timer | |
| Watchdog timer 256 level time interval system reset, software programmable | |
| Power | |
| Power Supply Voltage | Dual +12~48VDC |
| Connector | Phoenix contact 6-pin connector with lock |
| Power Consumption (Idle) | TBD |
| Power Consumption (Full Load) | TBD |
| Power Adaptor | None |
| Environment | |
| Operating Temperature | -40 ~ 70ºC |
| Storage Temperature | -40 ~ 85ºC |
| Relative Humidity | 5% ~ 95%, non-condensing |
| Mechanical | |
| Dimension (W x D x H) | 65 x 196 x 201mm |
| Packaging Dimension | 36 x 26.7 x 16.7 cm |
| Construction | Aluminum + SGCC |
| Weight | 2.5 kg |
| Packaging Weight | 3.3 kg |
| Mounting | DIN rail mount, optional wall mount |
| Driver Support | |
| Linux | Linux Kernel 2.6X or later |
| Certification | |
| EMC | FCC/CE Class A, UL (IEC-62368) |
| Others | IEC 61850-3, IEEE 1613 |
Order Information
| ICS-P570A | AMD V1404I support 2x DRAM channels + 6x Intel i210-IT GbE LAN with 1 pair bypass + 1x M.2 for SATA Storage + 1x M.2 for LTE + 1x external USB 3.0 + 2x DI & 2xDO via one 4×2(8P) terminal block +1 x RJ45 console + 1x internal SD card reader + 2x DC input via one 6P terminal block. |
| ICS-P570B | AMD V1404I support 2x DRAM channels + 4x Intel i210-IT GbE LAN with 1 pair bypass + 2x Intel i210-IS SFP ports + 1x M.2 for SATA Storage + 1x M.2 for LTE + 1x external USB 3.0 + 2x DI & 2xDO via one 4×2(8P) terminal block +1 x RJ45 console + 1x internal SD card reader + 2x DC input via one 6P terminal block. |
All product specifications are subject to change without prior notice












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.