GIẢI PHÁP PHẦN CỨNG CHO TRẠM ĐIỆN 110 – 220 – 500kV
Mục tiêu hệ thống
Giám sát và điều khiển bay, bảo vệ relay và I/O; thu thập dữ liệu (SCADA/historian); đảm bảo thời gian thực cho tín hiệu bảo vệ (GOOSE/SMV) và tính sẵn sàng cao; phân vùng an toàn mạng giữa OT/IT; truy cập từ xa an toàn tới trung tâm điều độ.
Kiến trúc tổng quát (3 tầng)
Tầng Bay (Bay Level)
- Relay bảo vệ, I/O local, bộ chuyển đổi analog/digital, bộ đo.
- Kết nối trực tiếp vào switch bay (cổng copper/fiber) — ưu tiên latency thấp cho GOOSE/SMV.
Tầng Mạng Trạm (Station LAN)
- Hệ thống switch công nghiệp managed tạo ring hoặc dual-homing (RSTP / G.8032 / PRP/HSR tuỳ yêu cầu).
- Phân VLAN theo chức năng (Protection, SCADA, Engineering, CCTV/Office).
- Time server (GPS/PTP) cho đồng bộ thời gian.
Tầng Điều Khiển & Trung Tâm (Control Room / WAN)
- Máy tính công nghiệp (IPC): SCADA server, historian, ứng dụng phân tích, giao diện HMI mềm nếu cần.
- HMI: panel cảm ứng cho operator room và local HMI ở từng tủ bay nếu cần thao tác cục bộ.
- Router công nghiệp: kết nối WAN (MPLS/leased line/LTE backup), VPN site-to-site tới trung tâm điều độ; firewall/IDS/IPS.
BOM ĐỀ XUẤT (TINH CHỈNH THEO YÊU CẦU)
- Router công nghiệp: 1 unit (dual-WAN, IPsec, LTE backup)
-
Switch công nghiệp managed: 3–10 unit (tùy số bay), có SFP ports, din-rail/19”
-
IPC SCADA server (industrial grade) + redundant storage
-
HMI panel: 1 (Control Room) + 1–n local HMI
-
Time server GPS: 1 unit
-
Fiber SFP modules & patch panels, fiber optic cables (single-mode)
-
UPS cho control room, PDUs, surge protectors
Lưu ý theo mức điện áp (110 / 220 / 500 kV)
-
Kiến trúc cơ bản giống nhau, khác nhau chủ yếu về số lượng, chiều dài tuyến cáp, yêu cầu latency và availability cho hệ thống bảo vệ.
-
Trạm 500 kV: khuyến nghị sẵn sàng cao hơn (PRP/HSR, dual-homing, nhiều server/historian dự phòng).
THIẾT BỊ & YÊU CẦU KỸ THUẬT
Máy tính công nghiệp (IPC)
-
Vai trò: SCADA server, data historian, gateway protocol (OPC UA, IEC 61850 client/server), ứng dụng xử lý sự kiện và logging.
-
Yêu cầu: CPU đa nhân, ECC RAM, SSD enterprise (RAID if required), 24/7 operation, chassis công nghiệp, redundant PSU (tùy), khả năng mounting rack.
-
Software: SCADA (Siemens/GE/WinCC/VTScada/… tùy khách hàng), backup tự động, bản vá có kiểm duyệt.
HMI (Human Machine Interface)
-
Vai trò: giao diện thao tác/operator, hiển thị sơ đồ, alarm, control local.
-
Yêu cầu: panel cảm ứng 10–24″, độ sáng/độ bền công nghiệp, IP rating nếu đặt ngoài tủ, hỗ trợ OPC UA/Modbus/IEC 61850 client.
Switch công nghiệp (Managed Industrial Switch)
-
Vai trò: mạng LAN OT, ring redundancy, phân VLAN, QoS, IGMP snooping cho CCTV.
-
Yêu cầu tính năng:
+ Managed Layer 2/Layer 3 cơ bản, VLAN, QoS, ACL.
+ RSTP / ERPS (G.8032) hoặc PRP/HSR cho hệ thống bảo vệ yêu cầu độ sẵn sàng rất cao.
+ SFP fiber ports (single-mode cho khoảng xa), hỗ trợ -40 → +70°C nếu cần, DIN-rail/19″ rack mount.
+ SNMP, Syslog, LLDP, khả năng ACL/port-security.
Router công nghiệp
-
Vai trò: kết nối WAN, VPN site-to-site, path diversity, định tuyến.
-
Yêu cầu: IPsec VPN, firewall cơ bản, QoS, dual-WAN, support BGP/OSPF nếu cần, LTE/5G backup option, serial / IEC 60870/gateway cho legacy devices, remote management (SSH/HTTPS), AAA (RADIUS/TACACS).
Giao thức & Chuẩn
-
IEC 61850 (MMS/GOOSE/SMV) — chuẩn ưu tiên cho relay và IED hiện đại.
-
IEC 60870-5-104 (hoặc DNP3) — cho SCADA truyền thống khi cần.
-
OPC UA cho interoperability giữa SCADA và hệ thống IT.
-
IEEE 1588 (PTP) hoặc NTP cho đồng bộ thời gian; PTP cho độ chính xác cao.
-
IEC 62439-3 (PRP/HSR) nếu cần availability cực cao cho dữ liệu bảo vệ.









